soạn giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soạn giả+ noun
- author, compiler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soạn giả"
- Những từ có chứa "soạn giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation arrange arrangement compose scenarist idyllize hymnist playwright codification more...
Lượt xem: 454